rối tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối tinh+
- Mixed up
- Thật là rối tinh rối mù
It's a mix-up; what a muddle (a mess)!
- Thật là rối tinh rối mù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối tinh"
- Những từ có chứa "rối tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 505
Từ vừa tra